Có 2 kết quả:
兽脚亚目 shòu jiǎo yà mù ㄕㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚˋ ㄇㄨˋ • 獸腳亞目 shòu jiǎo yà mù ㄕㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
shòu jiǎo yà mù ㄕㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
suborder Theropoda (beast-footed dinosaur group) within order Saurischia containing carnivorous dinosaurs
Bình luận 0
shòu jiǎo yà mù ㄕㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄚˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
suborder Theropoda (beast-footed dinosaur group) within order Saurischia containing carnivorous dinosaurs
Bình luận 0